Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời ra
* dtừ|- disconnection, disengagement, disconnectedness, disjunction|* ngđtừ|- disjoin, disconnect, disengage|* nđtừ|- unfix; * phó từ asunder|* thngữ|- to break off, to break away|* ttừ|- detached, disengaged, loose
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả bài quân
-
hoạ bàn tác xạ
-
hoa bào
-
họa báo
-
hoa báo xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời ra
* Từ tham khảo/words other:
- hoả bài quân
- hoạ bàn tác xạ
- hoa bào
- họa báo
- hoa báo xuân