Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên lầu
- to go upstairs|= chạy lên lầu to run up the stairs/upstairs|= đi vội lên lầu to run up the stairs; to go upstairs four at a time; to rush upstairs
* Từ tham khảo/words other:
-
án phí kháng cáo
-
an phủ
-
ân phú
-
ân phụ
-
ấn phù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên lầu
* Từ tham khảo/words other:
- án phí kháng cáo
- an phủ
- ân phú
- ân phụ
- ấn phù