Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên lão
- attain, reach old age
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tố hóa trị bốn
-
nguyên tố hóa trị năm
-
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
-
nguyên tố thứ năm
-
nguyên tố vết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên lão
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tố hóa trị bốn
- nguyên tố hóa trị năm
- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
- nguyên tố thứ năm
- nguyên tố vết