- danh từ, phó từ all, whole * conj -then surely, of course
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tất
*dtừ, phó từ|- all, whole, the whole of|- xem bít tất|- (trngữ) then surely, of course; undoubtedly, doubtless; beyound all question; without question|* dtừ|- complete, finish
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quán
- chủ quản
- chư quân
- chủ quán bia
- chủ quan hóa