Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉ tai
- Whisper in someone's ear
=Rì tai nhau những chuyện bí mật+To whisper in each other's ears secret things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỉ tai
- whisper in someone's ear|= rì tai nhau những chuyện bí mật to whisper in each other's ears secret things
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu trách nhiệm phải cáng đáng
-
chịu trách nhiệm về
-
chịu trận
-
chịu trống
-
chịu tuân lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉ tai
* Từ tham khảo/words other:
- chịu trách nhiệm phải cáng đáng
- chịu trách nhiệm về
- chịu trận
- chịu trống
- chịu tuân lệnh