Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu tuân lệnh
* ttừ|- biddable
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh bằng cánh tay gập vào
-
đánh bằng dây da
-
đánh bằng dùi cui
-
đánh bằng gậy
-
đánh bằng gót gậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu tuân lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- đánh bằng cánh tay gập vào
- đánh bằng dây da
- đánh bằng dùi cui
- đánh bằng gậy
- đánh bằng gót gậy