Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
chịu tuân lệnh
* ttừ|- biddable
* Từ tham khảo/words other:
-
giành được vinh dự
-
giành giật
-
giành lại
-
giành lại ưu thế so với
-
giành lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu tuân lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- giành được vinh dự
- giành giật
- giành lại
- giành lại ưu thế so với
- giành lấy