Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực ban huấn luyện
- training watch officer
* Từ tham khảo/words other:
-
rần rộ
-
rắn rỏi
-
ràn rụa
-
răn rúm
-
rán sành ra mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực ban huấn luyện
* Từ tham khảo/words other:
- rần rộ
- rắn rỏi
- ràn rụa
- răn rúm
- rán sành ra mỡ