Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoáng khoái
- lighthearted and free
* Từ tham khảo/words other:
-
đạt được kết quả tốt
-
đạt được mục đích
-
đạt được những kết quả tốt
-
đất dưới
-
đặt dưới chính quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoáng khoái
* Từ tham khảo/words other:
- đạt được kết quả tốt
- đạt được mục đích
- đạt được những kết quả tốt
- đất dưới
- đặt dưới chính quyền