Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoảng khoát
* adj
- commodious
=khu vườn khoảng khoát+a commodious garden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoảng khoát
- commodious|= khu vườn khoảng khoát a commodious garden
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nấu nướng
-
cách nấu túi giấy
-
cách này hay cách khác
-
cách ném bóng
-
cách ngâm thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoảng khoát
* Từ tham khảo/words other:
- cách nấu nướng
- cách nấu túi giấy
- cách này hay cách khác
- cách ném bóng
- cách ngâm thơ