Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực ban tác chiến
- operations watch officer
* Từ tham khảo/words other:
-
dốc lao
-
độc lập
-
độc lập cho bản thân mình
-
độc lập tư tưởng
-
dốc lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực ban tác chiến
* Từ tham khảo/words other:
- dốc lao
- độc lập
- độc lập cho bản thân mình
- độc lập tư tưởng
- dốc lên