Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉ
* verb
- to leak; to drip
* verb
- to rust; to get rusty
=không rỉ+rust-proof
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỉ
- to leak; to drip; to ooze|= vết thương rỉ máu the wound oozed blood|- rust; rusty|= không rỉ rust-proof; rust-resistant; rustless
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu tội
-
chịu trả tiền
-
chịu trách nhiệm
-
chịu trách nhiệm làm
-
chịu trách nhiệm phải cáng đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chịu tội
- chịu trả tiền
- chịu trách nhiệm
- chịu trách nhiệm làm
- chịu trách nhiệm phải cáng đáng