Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèn cặp
- Coach, tutor, bring up with care
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rèn cặp
- coach, tutor, bring up with care, exercise, train up, educate (children)
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đựn
-
chịu đựng
-
chịu đựng ai
-
chịu đựng bền bỉ
-
chịu đựng cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèn cặp
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đựn
- chịu đựng
- chịu đựng ai
- chịu đựng bền bỉ
- chịu đựng cái gì