Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đựng ai
* thngữ|- to bear with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi ăn
-
nuôi ấp ủ
-
nuôi bằng cỏ khô
-
nuôi bằng ngô
-
nuôi bằng sữa bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đựng ai
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi ăn
- nuôi ấp ủ
- nuôi bằng cỏ khô
- nuôi bằng ngô
- nuôi bằng sữa bò