chịu đựng | - To stand =ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn+the house could stand the blast of bombs and bullets =chịu đựng hy sinh gian khổ+to stand sacrifices and hardships |
chịu đựng | - to stand; to withstand; to bear; to sit down under something|= ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn the house could stand the blast of bombs and bullets|= chịu đựng hy sinh gian khổ to stand sacrifices and hardships |
* Từ tham khảo/words other:
- băng qua
- băng qua trở lại
- bàng quan
- bàng quang
- bảng quảng cáo