Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rành rẽ
- explicit; exhaustive; express|= ông ta muốn được chỉ dẫn rành rẽ cách sử dụng máy ép trái cây he wants to get explicit directions on how to use a typewriter
* Từ tham khảo/words other:
-
những người giống tính nết nhau
-
những người khó chơi
-
những người ký dưới đây
-
những người ký tên dưới đây
-
những người lao động vất vả cực nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rành rẽ
* Từ tham khảo/words other:
- những người giống tính nết nhau
- những người khó chơi
- những người ký dưới đây
- những người ký tên dưới đây
- những người lao động vất vả cực nhọc