Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất lỏng dùng để thụt
* dtừ|- enema
* Từ tham khảo/words other:
-
không viết ra
-
không viết tắt
-
không vĩnh cửu
-
không vinh quang
-
không vĩnh viễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất lỏng dùng để thụt
* Từ tham khảo/words other:
- không viết ra
- không viết tắt
- không vĩnh cửu
- không vinh quang
- không vĩnh viễn