Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất lỏng
- Liquid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chất lỏng
- liquid
* Từ tham khảo/words other:
-
bận việc
-
bàn viết
-
bản viết
-
bàn viết có ngăn kéo
-
ban việt kiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- bận việc
- bàn viết
- bản viết
- bàn viết có ngăn kéo
- ban việt kiều