Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rận
* noun
- louse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rận
* dtừ|- body louse; lice|= bệnh chấy rận typhus|= nằm trong chăn mới biết chăn có rận only the wearer knows wherethe shoe pinches
* Từ tham khảo/words other:
-
chính trị gia
-
chính trị gian hùng
-
chính trị hóa
-
chính trị học
-
chính trị phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rận
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị gia
- chính trị gian hùng
- chính trị hóa
- chính trị học
- chính trị phạm