Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rấm
- Force
=Rấm chuối+To force bananas
=Rấm thóc giống+To force rice seeds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rấm
- force|= rấm chuối& to force banana|= rấm thóc giống to force rice seeds|- cover (fruits) to make them ripe artificially
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thống
-
chính thống hóa
-
chinh thu
-
chính thuật
-
chính thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rấm
* Từ tham khảo/words other:
- chính thống
- chính thống hóa
- chinh thu
- chính thuật
- chính thức