Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính thống
- orthodox|= tôn giáo chính thống the orthodox religion|= học phái chính thống the orthodox school of thought
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa miệng
-
cửa mình
-
cửa mở
-
của một bên
-
của một phía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính thống
* Từ tham khảo/words other:
- cửa miệng
- cửa mình
- cửa mở
- của một bên
- của một phía