Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gái nhảy
* noun
-(Mỹ) taxi-dancer ; dancing girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gái nhảy
- taxi-dancer; dancing-girl
* Từ tham khảo/words other:
-
bít tất tay
-
bít tết
-
bịt vàng
-
bitmut
-
bitum lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gái nhảy
* Từ tham khảo/words other:
- bít tất tay
- bít tết
- bịt vàng
- bitmut
- bitum lỏng