Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt vàng
- gold-filled
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng đất đai chưa khai khẩn
-
vùng đất dành riêng
-
vùng đất hoang
-
vùng đất hoang mọc đầy thạch nam
-
vùng đất lọt vào giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt vàng
* Từ tham khảo/words other:
- vùng đất đai chưa khai khẩn
- vùng đất dành riêng
- vùng đất hoang
- vùng đất hoang mọc đầy thạch nam
- vùng đất lọt vào giữa