rạch ròi | * adj - clear; distinctly =ăn nói rạch ròi+to speak distinctly |
rạch ròi | * ttừ|- clear; distinctly; manifestly; clearly; plainly; evidently; clear-cut|= ăn nói rạch ròi to speak distinctly|= nàng nghe dường cũng thị phi rạch ròi (truyện kiều) it sounded like logic, sorting right from wrong |
* Từ tham khảo/words other:
- chinh phục
- chinh phục được
- chinh phục lại
- chính phương
- chính quả