Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phương
- square, quadratic
* Từ tham khảo/words other:
-
tội ăn trộm đồ thờ
-
tồi bại
-
tội báng bổ
-
tới bến
-
tôi bị giữ rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phương
* Từ tham khảo/words other:
- tội ăn trộm đồ thờ
- tồi bại
- tội báng bổ
- tới bến
- tôi bị giữ rồi