rách | * adj - torn =giấy rách+a torn piece of paper |
rách | * ttừ|- xem rách rưới|- torn|= giấy rách a torn piece of paper|- tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly|= rách như xơ mướp not having a rag to one's back|= rách như tổ đỉa in rags and tatters |
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ tạm quyền
- chính phủ thân mỹ
- chính phủ thiểu số
- chính phủ thực tế
- chính phủ trung lập