Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra hè
- Hold a ceremony for the end of summer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra hè
- hold a ceremony for the end of summer
* Từ tham khảo/words other:
-
chính mày
-
chính mình
-
chính ngạch
-
chính nghĩa
-
chính ngọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra hè
* Từ tham khảo/words other:
- chính mày
- chính mình
- chính ngạch
- chính nghĩa
- chính ngọ