Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính mày
* đại từ|- thyself, yourself
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm hồn cao thượng
-
tam hồn thất phách
-
tâm hồn vui vẻ
-
tam hợp
-
tâm hứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính mày
* Từ tham khảo/words other:
- tâm hồn cao thượng
- tam hồn thất phách
- tâm hồn vui vẻ
- tam hợp
- tâm hứa