- Worthless =Ra gì con người ấy+That person is worthless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra gì
- worthless; be worth something|= ra gì con người ấy that person is worthless|= phận con thôi có ra gì mai sau (truyện kiều) my life in days ahead won't come to much
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh mạch
- chính mắt
- chính mày
- chính mình
- chính ngạch