Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra điều
- Assume the look of
=Ra điều là người học rộng+To assume the look of a scholar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra điều
- assume the look of; show oneself|= ra điều là người học rộng to assume the look of a scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh lưu
-
chỉnh lý
-
chỉnh mạch
-
chính mắt
-
chính mày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra điều
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh lưu
- chỉnh lý
- chỉnh mạch
- chính mắt
- chính mày