Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉnh lưu
* verb
- To rectify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chỉnh lưu
* đtừ|- to rectify (electric) current|= máy chỉnh lưu rectifier
* Từ tham khảo/words other:
-
bắng nhắng
-
bặng nhặng
-
báng nhạo
-
bằng nhau
-
bằng nhiều thứ tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉnh lưu
* Từ tham khảo/words other:
- bắng nhắng
- bặng nhặng
- báng nhạo
- bằng nhau
- bằng nhiều thứ tiếng