quyết liệt | * adj - drastic =dùng những biện pháp quyết liệt+to take drastic measures |
quyết liệt | - drastic|= dùng những biện pháp quyết liệt to take drastic measures|- conclusive; positive; peremptory|= nói một giọng quyết liệt to assume a peremptory tone|- bitter; fierce; violent&|= kháng cự quyết liệ a fierce/violent/desperate resistance |
* Từ tham khảo/words other:
- chính giác
- chính giáo
- chính giới
- chính giữa
- chính gốc