Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính giới
- the world of politics; political circles|= dư luận của chính giới ở anh, pháp the opinion of the british and french political circles
* Từ tham khảo/words other:
-
toè
-
toé
-
toé khói
-
tòe ra
-
tóe ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính giới
* Từ tham khảo/words other:
- toè
- toé
- toé khói
- tòe ra
- tóe ra