Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính giữa
- dead/right in the middle; in the very middle
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc đỏ hoe
-
tốc độ kế
-
tốc độ ngựa phi
-
tốc độ tiến triển
-
tốc độ tối đa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính giữa
* Từ tham khảo/words other:
- tóc đỏ hoe
- tốc độ kế
- tốc độ ngựa phi
- tốc độ tiến triển
- tốc độ tối đa