Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết không
- determined not to do something|= họ quyết không lùi bước they were determined not to retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
thu nhập thuần
-
thu nhặt
-
thứ nhất
-
thú nhảy
-
thư nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết không
* Từ tham khảo/words other:
- thu nhập thuần
- thu nhặt
- thứ nhất
- thú nhảy
- thư nhị