Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ gạo
- rice book, rice register book|= vẻ mặt như mất sổ gạo to have the lost-rice book in one's eyes, to have the lost puppy book in one's eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
sự cân bằng
-
sự càu nhàu
-
sự chật hẹp
-
sự chất vấn
-
sự che đậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ gạo
* Từ tham khảo/words other:
- sự cân bằng
- sự càu nhàu
- sự chật hẹp
- sự chất vấn
- sự che đậy