Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sô gai
- Coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sô gai
- coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes)
* Từ tham khảo/words other:
-
chồi mầm
-
chói mắt
-
chồi mía
-
chòi mòi
-
chổi mới quét sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sô gai
* Từ tham khảo/words other:
- chồi mầm
- chói mắt
- chồi mía
- chòi mòi
- chổi mới quét sạch