Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền năng
- Juridical capacity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyền năng
- juridical capacity
* Từ tham khảo/words other:
-
chính chuyên
-
chính cô ta
-
chính cống
-
chính cung
-
chính cương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền năng
* Từ tham khảo/words other:
- chính chuyên
- chính cô ta
- chính cống
- chính cung
- chính cương