Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính chuyên
* adj
- Virtuous
=gái chính chuyên+a virtuous woman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính chuyên
* ttừ|- (of woman) virtuous|= gái chính chuyên a virtuous woman
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng nhung dài lông
-
bằng những phương tiện của con người
-
bằng nỉ
-
bảng niêm yết
-
bảng niên đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính chuyên
* Từ tham khảo/words other:
- bằng nhung dài lông
- bằng những phương tiện của con người
- bằng nỉ
- bảng niêm yết
- bảng niên đại