chính cống | - true; genuine|= công nhân chính cống a genuine worker|= nói tiếng thủ đô chính cống to speak the genuine dialect of the capital|- true-born; to the backbone/core; through and through|= ông ta là người việt chính cống he is a vietnamese to the backbone/through and through; he is a true-born vietnamese |
* Từ tham khảo/words other:
- tôn sùng sách
- tôn sùng xếch-xpia
- tớn tác
- tồn tại
- tồn tại bên ngoài