tồn tại | * verb - to exist, to remain |
tồn tại | - to be in being; to be; to exist|= tồn tại hay không tồn tại to be or not to be|= còn suy nghĩ là còn tồn tại 'i think, therefore i am'|- shortcomings|= khắc phục những tồn tại của mình to make good one's shortcomings |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng viêm lợi
- chứng viêm mắt
- chủng viện
- chứng viễn thị
- chung với