Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính cung
= chính cung hoàng hậu official queen
* Từ tham khảo/words other:
-
khó quản lý
-
kho quân nhu tạm thời
-
khô queo
-
khô rang
-
khô ráo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính cung
* Từ tham khảo/words other:
- khó quản lý
- kho quân nhu tạm thời
- khô queo
- khô rang
- khô ráo