Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyến luyến
* verb
- to attach
=quyến luyến người nào+to attach oneself to someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyến luyến
* dtừ|- be attached, have an effection for|= quyến luyến người nào to attach oneself to someone
* Từ tham khảo/words other:
-
chính danh
-
chính đạo
-
chính đề
-
chính điểm
-
chính diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyến luyến
* Từ tham khảo/words other:
- chính danh
- chính đạo
- chính đề
- chính điểm
- chính diện