quyền lợi | * noun - interest =việc này chạm đến quyền lợi của tôi+This runs against my interests |
quyền lợi | - interests|= quyền lợi kinh tế của chúng ta ở vùng này our economic interests in this region|= việc này chạm đến quyền lợi của tôi this runs against my interests |
* Từ tham khảo/words other:
- chình chịch
- chinh chiến
- chỉnh chu
- chính chuyên
- chính cô ta