Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉnh chu
- correct; proper
* Từ tham khảo/words other:
-
đội vét sông
-
đội viên
-
đội viễn chinh
-
đội viên chữa cháy
-
đội viên dân phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉnh chu
* Từ tham khảo/words other:
- đội vét sông
- đội viên
- đội viễn chinh
- đội viên chữa cháy
- đội viên dân phòng