Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chình chịch
- heavy|= nặng chình chịch very heavy
* Từ tham khảo/words other:
-
người không quan trọng
-
người không quen đi biển
-
người không ra gì
-
người không sốt sắng
-
người không thành đạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chình chịch
* Từ tham khảo/words other:
- người không quan trọng
- người không quen đi biển
- người không ra gì
- người không sốt sắng
- người không thành đạt