Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôm lốp
- như lồm lộp|- (of colour)|= trắng lôm lốp spotless white
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh nọc độc
-
sinh non
-
sinh ở bên
-
sinh ở địa phương
-
sinh ở nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôm lốp
* Từ tham khảo/words other:
- sinh nọc độc
- sinh non
- sinh ở bên
- sinh ở địa phương
- sinh ở nước ngoài