quyền hành | * noun - power, authority |
quyền hành | - power; authority|= vậy là cảnh sát nắm trong tay quá nhiều quyền hành it leaves too much power in the hands of the police|= bà ấy chẳng có quyềnn hành gì đối với con cá she has no authority over her children; she has no power over her children |
* Từ tham khảo/words other:
- chính chị ta
- chình chịch
- chinh chiến
- chỉnh chu
- chính chuyên