quỹ nhi đồng quốc tế | - united nations children's fund; unicef|= quỹ nhi đồng quốc tế trợ giúp và hỗ trợ phát triển các chương trình vì bà mẹ và trẻ em ở các nước đang phát triển the united nations children's fund (unicef) provides aid and development assistance to programs for mothers and children in developing countries |
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễm thể
- nhiễm thói xấu
- nhiễm toan
- nhiệm trao
- nhiễm trùng