đoá | - (usually used in front of a name of nice flower) =Một đóa hoa hồng+A rose =Một đóa hồng nhan (văn chương)+A beautiful girl a pair |
đoá | - classifier for flowers (usually used in front of a name of nice flower)|= một đoá hoa hồng a rose|= một đoá hồng nhan a beautiful girl |
* Từ tham khảo/words other:
- bìa sách
- bịa tạc
- bìa tài liệu chính thức
- bia thịt
- bia thùng