quỹ nhi đồng quốc tế | - united nations children's fund; unicef|= quỹ nhi đồng quốc tế trợ giúp và hỗ trợ phát triển các chương trình vì bà mẹ và trẻ em ở các nước đang phát triển the united nations children's fund (unicef) provides aid and development assistance to programs for mothers and children in developing countries |
* Từ tham khảo/words other:
- ứng cử
- ứng cử hội đồng nhân dân
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử thử
- ứng cử viên